Characters remaining: 500/500
Translation

hao hụt

Academic
Friendly

Từ "hao hụt" trong tiếng Việt có nghĩabị mất mát, thiếu hụt một phần nào đó. Thường thì từ này được sử dụng để chỉ sự giảm sút về số lượng, giá trị hoặc chất lượng của một cái đó. có thể xảy ra do nhiều nguyên nhân khác nhau, chẳng hạn như hao hụt tự nhiên, trong quá trình vận chuyển, hay do sự tiêu hao trong quá trình sử dụng.

dụ sử dụng: 1. Hao hụt trong quá trình vận chuyển: Khi hàng hóa được vận chuyển từ nơi này đến nơi khác, có thể xảy ra tình trạng hao hụt. Chẳng hạn: "Trong quá trình vận chuyển, hàng hóa bị hao hụt do không được bảo quản cẩn thận."

Cách sử dụng nâng cao: - "Hao hụt" cũng có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh trừu tượng hơn, như hao hụt về thời gian, năng lượng, hay tài nguyên. dụ: "Việc không quản lý thời gian tốt sẽ dẫn đến hao hụt về hiệu suất làm việc."

Biến thể của từ: - Từ "hao hụt" không nhiều biến thể, nhưng có thể dùng kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như "hao hụt tài nguyên", "hao hụt năng lượng".

Từ gần giống đồng nghĩa: - Từ gần giống với "hao hụt" có thể "mất mát". Tuy nhiên, "mất mát" thường được sử dụng trong các tình huống nhấn mạnh về sự mất đi một cái đó giá trị, như mất mát tài sản, mất mát người thân. - Từ đồng nghĩa có thể kể đến như "thiếu hụt", nhưng "thiếu hụt" thường chỉ tình trạng không đủ, không đạt yêu cầu không nhất thiết phải ám chỉ đến sự hao mòn hay mất đi.

Từ liên quan: - "Tiêu hao": chỉ sự tiêu tốn hoặc hao mòn, thường dùng trong ngữ cảnh tài nguyên hoặc năng lượng. - "Giảm sút": chỉ sự giảm về số lượng hoặc chất lượng, có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

  1. đgt. Bị mất, thiếu hụt một phần do hao hụt tự nhiên: hao hụt trong quá trình vận chuyển hao hụt trong chỉ số cho phép.

Comments and discussion on the word "hao hụt"